Giãn tĩnh mạch thừng tinh là tình trạng tĩnh mạch tinh hoàn bị giãn rộng, thường gặp ở nam giới trong độ tuổi sinh sản. Bệnh có thể gây cảm giác đau tức, khó chịu và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tinh trùng, thậm chí dẫn đến vô sinh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Với bài viết sau tại BS Tăng Đức Cương sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị giúp nam giới chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản và duy trì khả năng thụ thai tự nhiên.

Mục lục

Giới thiệu chung về giãn tĩnh mạch thừng tinh

Định nghĩa

Giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele) là tình trạng giãn bất thường của mạng tĩnh mạch pampiniform bên trong bìu – nơi dẫn máu từ tinh hoàn về tim. Khi van trong tĩnh mạch hoạt động kém, máu có thể đọng lại, làm giãn các mạch này. 

Nhiều người không thấy đau, nhưng tổn thương âm thầm có thể xuất hiện ở cấu trúc và chức năng tinh hoàn, đặc biệt là khả năng sinh tinh.

Tỷ lệ mắc và ảnh hưởng đến sức khỏe nam giới

Varicocele khá phổ biến: khoảng 15% dân số nam trưởng thành có thể gặp. Ở nhóm nam vô sinh tỉ lệ này lớn hơn nhiều – các nghiên cứu và tổng hợp cho thấy varicocele hiện diện ở khoảng 40%–50% các trường hợp vô sinh nam. 

Mối liên hệ với khả năng sinh sản

Tinh hoàn cần mát hơn thân nhiệt vài độ để sinh tinh hiệu quả. Khi tĩnh mạch quanh tinh hoàn giãn, máu ứ làm nhiệt độ tăng và xuất hiện stress oxy hóa – các gốc tự do vượt quá khả năng trung hòa của chất chống oxy hóa, gây tổn thương tế bào và DNA. Hệ quả là số lượng tinh trùng giảm, khả năng di chuyển kém, hình dạng bất thường. 

Nhiều nghiên cứu cho thấy, sửa varicocele đúng chỉ định thường cải thiện tinh dịch và tăng khả năng thụ thai.

Giới thiệu chung về giãn tĩnh mạch thừng tinh
Giới thiệu chung về giãn tĩnh mạch thừng tinh

Nguyên nhân & cơ chế giãn tĩnh mạch thừng tinh

Suy van tĩnh mạch gây ứ đọng máu tại tĩnh mạch thừng tinh

Nguyên nhân chính là van tĩnh mạch không đóng kín, khiến máu chảy ngược vào mạng tĩnh mạch quanh tinh hoàn (pampiniform plexus). 

Ở một số người, đây là do yếu tố bẩm sinh về giải phẫu; với những người khác, tình trạng này xuất hiện do áp lực ổ bụng tăng, ví dụ như thường xuyên mang vác nặng hoặc béo phì, khối u sau phúc mạc đè ép, …

Trong một số trường hợp hiếm, nó còn liên quan đến hội chứng tĩnh mạch thận trái bị chèn ép (left renal vein entrapment), làm tăng áp lực tại tĩnh mạch tinh hoàn bên trái

Ảnh hưởng lên sự lưu thông máu của tinh hoàn

Ứ đọng máu kéo dài làm giảm oxy mô, tăng nhiệt và tạo môi trường thuận lợi cho gốc tự do tích tụ. Hậu quả là tổn thương tế bào mầm tinh và tế bào Sertoli/Leydig, giảm sản xuất tinh trùng và có thể giảm testosterone. 

Về lâu dài, một số trường hợp dẫn tới teo tinh hoàn bên bị tổn thương.

Các dấu hiệu & triệu chứng cảnh báo cần can thiệp phẫu thuật

  1. Đau kéo dài hoặc đau nặng ở vùng bìu: Không phải mọi giãn tĩnh mạch thừng tinh đều đau. Nhưng nếu bạn thấy cảm giác nặng, âm ỉ kéo dài – đặc biệt tăng khi đứng lâu, sau vận động – thì đó là dấu hiệu lâm sàng đáng để thăm khám. Đau có thể âm ỉ hoặc lan lên háng, khiến sinh hoạt bị ảnh hưởng.
  2. Giảm kích thước tinh hoàn bên bị giãn: Tinh hoàn nhỏ hơn bên đối diện là dấu hiệu chức năng tinh hoàn giảm. Ở thanh thiếu niên, sự chênh lệch kích thước là lý do quan trọng để can thiệp sớm, nhằm tránh hậu quả phát triển tinh hoàn sau này.
  3. Khác biệt về kích thước tinh hoàn hai bên: Khi sờ bìu thấy khác nhau rõ rệt, hoặc người bệnh tự thấy bên này nhỏ hơn, bác sĩ thường chỉ định siêu âm để đánh giá. Siêu âm sẽ cho biết mức độ giãn của tĩnh mạch thừng tinh, kích thước tinh hoàn và có hay không các tổn thương kèm theo.
  4. Rối loạn chức năng sinh dục (rối loạn cương, xuất tinh sớm): Một số bệnh nhân than phiền về rối loạn cương dương hoặc rối loạn xuất tinh. Mối liên hệ không phải lúc nào cũng trực tiếp, nhưng nếu triệu chứng tình dục khởi phát cùng thời điểm với giãn tĩnh mạch thừng tinh hoặc cải thiện sau sửa chữa thì cần xem xét mối quan hệ này.
  5. Kết quả tinh dịch đồ bất thường: số lượng hoặc chất lượng tinh trùng giảm: Tinh dịch đồ là thước đo quan trọng. Nếu bạn mong con mà kết quả tinh dịch đồ cho thấy giảm số lượng, giảm khả năng di chuyển hoặc tỉ lệ hình dạng bình thường thấp, và lại có giãn tĩnh mạch thừng tinh đã được xác định – đó là chỉ định mạnh để cân nhắc can thiệp.
  6. Siêu âm Doppler phát hiện mức độ giãn tĩnh mạch rõ rệt (độ 3, 4): Siêu âm màu/Doppler là kỹ thuật đánh giá tiêu chuẩn, xác định dòng chảy ngược và kích thước tĩnh mạch. Các mức độ lớn (thường gọi là độ 3–4) cùng với triệu chứng hoặc tinh dịch đồ bất thường là dấu hiệu cần can thiệp. [1]
Dấu hiệu & triệu chứng cảnh báo cần can thiệp phẫu thuật
Dấu hiệu & triệu chứng cảnh báo cần can thiệp phẫu thuật

Các chỉ định phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh

  • Nam giới có mong muốn sinh con nhưng chất lượng tinh trùng kém: Đây là chỉ định phổ biến nhất. Nếu vợ/chồng muốn có con, nữ giới không có vấn đề lớn về sinh sản, và tinh dịch đồ của người nam có rối loạn gắn với giãn tĩnh mạch thừng tinh, việc phẫu thuật có thể cải thiện tinh trùng và tăng cơ hội thụ thai. Một số phân tích tổng hợp cho thấy tỉ lệ mang thai và sinh sống tăng ở nhóm được điều trị so với không điều trị. 
  • Có triệu chứng đau kéo dài hoặc khó chịu: Khi giãn tĩnh mạch thừng tinh gây đau, giảm chất lượng cuộc sống, nhất là đã thử các biện pháp nội khoa/điều chỉnh hoạt động mà không đỡ thì phẫu thuật là lựa chọn hợp lý.
  • Tinh hoàn bị teo nhỏ do giãn tĩnh mạch: Teo tinh hoàn là cảnh báo chức năng bị ảnh hưởng; can thiệp sớm có thể bảo tồn phần chức năng còn lại của tinh hoàn.
  • Rối loạn chức năng tình dục liên quan: Trong những trường hợp có bằng chứng liên quan giữa giãn tĩnh mạch thừng tinh và rối loạn tình dục, phẫu thuật có thể được cân nhắc như một phần của điều trị đa chiều.
  • Giãn nặng hoặc hai bên: Giãn tĩnh mạch thừng tinh hai bên hoặc mức độ rất nặng (kèm mất thẩm mỹ hoặc tiến triển nhanh) thường được khuyến nghị xử lý. Các hướng dẫn chuyên môn cũng lưu ý tránh mổ các giãn tĩnh mạch thừng tinh “siêu lâm sàng” (chỉ thấy trên siêu âm, không sờ thấy), trừ khi có bằng chứng ảnh hưởng đến tinh dịch đồ. [2]
Chỉ định phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh
Chỉ định phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh

>>> Có thể bạn quan tâm: Tinh trùng vón cục: Nguyên nhân, ảnh hưởng đến thụ thai và cách điều trị

Các phương pháp phẫu thuật và ưu nhược điểm

Mỗi phương pháp có điểm mạnh, điểm yếu. Lựa chọn phụ thuộc vào bác sĩ, trang thiết bị, mong muốn của bệnh nhân và tình trạng bệnh.

Phẫu thuật vi phẫu thắt tĩnh mạch thừng tinh 

  • Ưu điểm: Được xem là “tiêu chuẩn vàng” do tỷ lệ tái phát thấp, tỉ lệ biến chứng (như hydrocele) cũng thấp, bảo tồn động mạch tinh hoàn và hệ bạch mạch tốt.
  • Nhược điểm: Cần dụng cụ vi phẫu và kinh nghiệm; thời gian mổ có thể dài hơn. Tổng quan cho thấy tái phát rất thấp so với các phương pháp khác. 

Phẫu thuật nội soi 

  • Ưu điểm: ít xâm lấn, thuận lợi khi xử lý hai bên cùng lúc, hồi phục nhanh.
  • Nhược điểm: Có thể cho tỉ lệ tục dịch quanh tinh hoàn (hydrocele) cao hơn nếu không bảo tồn hệ bạch mạch; cần phòng mổ nội soi. Một vài nghiên cứu cho thấy hồi phục ngắn và ít đau sau mổ so với mổ mở. 

Tắc mạch can thiệp nội mạch 

  • Ưu điểm: Không cần rạch da, thời gian phục hồi nhanh, có thể áp dụng cho bệnh nhân không muốn phẫu thuật mở hoặc đã mổ tái phát. Kỹ thuật ít để lại sẹo.
  • Nhược điểm: Chi phí, đôi khi cần nhiều lần can thiệp, và hiệu quả phụ thuộc vào kinh nghiệm can thiệp viên; tỉ lệ thành công kỹ thuật cao (khoảng >90% trong nhiều báo cáo). 

Phẫu thuật mở truyền thống 

  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ áp dụng ở nhiều cơ sở.
  • Nhược điểm: So với vi phẫu và nội soi, phương pháp này có tỉ lệ tái phát và biến chứng (ví dụ tổn thương ống dẫn tinh, hydrocele) cao hơn. Các báo cáo cho thấy tỉ lệ tái phát biến thiên khá lớn tùy kỹ thuật và kinh nghiệm, có nơi lên đến hàng chục phần trăm. [3]

Quá trình chuẩn bị và quy trình phẫu thuật

Chuẩn bị xét nghiệm, siêu âm đánh giá mức độ giãn

Trước khi làm, bác sĩ thường yêu cầu: tinh dịch đồ (ít nhất 2 mẫu theo khoảng thời gian hợp lý), siêu âm Doppler tinh hoàn, xét nghiệm máu cơ bản (công thức máu, đông máu, chức năng gan thận nếu cần), và khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp dựa trên kết quả. 

Quy trình phẫu thuật theo kỹ thuật lựa chọn

Thời gian phẫu thuật dao động 30-90 phút tùy kỹ thuật. Gây tê có thể là tê vùng, tê tĩnh mạch hoặc gây mê toàn thân tùy phẫu thuật và theo chỉ định bác sĩ. Vi phẫu thường thực hiện qua đường dưới bẹn với kính hiển vi; nội soi dùng trocar và camera; can thiệp nội mạch dùng catheter qua tĩnh mạch vùng cổ hoặc đùi. [4]

Thời gian nằm viện và hồi phục

Với nhiều ca phẫu thuật vi phẫu hoặc nội soi, bệnh nhân có thể ra viện sau 1-2 ngày; với phương pháp tắc mạch, thường về nhà trong ngày. Người bệnh có thể trở lại công việc nhẹ sau khoảng 3-7 ngày, nhưng nên tránh các hoạt động nặng trong 2-4 tuần tùy mức độ hồi phục

Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật

  • Nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh: Nghỉ ngơi là điều đầu tiên. Không nâng vật nặng, tránh sinh hoạt tình dục quá sớm (thường 1-2 tuần theo khuyến cáo bác sĩ), và tuân thủ hướng dẫn thay băng, vệ sinh vết mổ.
  • Theo dõi dấu hiệu đau, sưng tấy, nhiễm trùng: Đau sau mổ có thể xảy ra nhưng thường kiểm soát bằng thuốc giảm đau thông thường. Nếu xuất hiện sốt, sưng đỏ nhiều, chảy dịch, cần tới khám sớm.
  • Tái khám và đánh giá hiệu quả qua tinh dịch đồ: Đánh giá lại tinh dịch đồ sau 3-6 tháng để xem có cải thiện hay không; cải thiện tinh trùng thường thấy sau vài tháng vì chu kỳ tạo tinh cần thời gian. Siêu âm kiểm tra nếu nghi ngờ tái phát hoặc biến chứng.
  • Biến chứng có thể gặp và tỉ lệ tái phát: Các biến chứng có thể gặp gồm: tích dịch bìu (hydrocele) nếu hệ bạch mạch bị thương tổn; tổn thương động mạch tinh hoàn hoặc ống dẫn tinh, tuy hiếm nhưng nghiêm trọng; và tái phát giãn tĩnh mạch, tùy phương pháp. Phẫu thuật vi phẫu có tỉ lệ tái phát thấp, khoảng 1-5%, trong khi mổ mở truyền thống cao hơn. Phương pháp tắc mạch cũng có thể tái phát nếu kỹ thuật chưa chuẩn. Tỉ lệ này còn phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ và nghiên cứu thực tế.
Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật
Chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật

>>> Có thể bạn quan tâm: Bệnh lậu ở nam gây vô sinh: Nhận diện triệu chứng sớm để tránh biến chứng nguy hiểm

Case Study: Giãn tĩnh mạch thừng tinh – Có con thành công nhờ IVF

Tiền sử bệnh lý

Anh Minh Hưng, 35 tuổi ở Hà Nội, kết hôn 3 năm nhưng chưa có con. Sau khi kiểm tra, bác sĩ chẩn đoán anh mắc giãn tĩnh mạch thừng tinh bên trái, mức độ 3-4, gây giảm chất lượng tinh trùng và teo tinh hoàn. Anh đã từng phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh tại một bệnh viện khác, nhưng tình trạng không cải thiện nhiều.

Tình trạng bệnh

  • Tinh dịch đồ: Số lượng tinh trùng thấp, khả năng di chuyển kém, hình dạng bất thường.
  • Siêu âm Doppler: Xác nhận giãn tĩnh mạch thừng tinh mức độ nặng bên trái.
  • Khả năng sinh sản: Vợ anh Hưng bình thường, không có vấn đề về sức khỏe sinh sản.

Phác đồ điều trị tại Đông Đô IVF Center

Bác sĩ Tăng Đức Cương – Giám đốc Đông Đô IVF Center –  thực hiện thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và sức khỏe sinh sản của anh Hưng và vợ.

Dựa trên kết quả xét nghiệm và tình trạng thực tế, bác sĩ thiết kế phác đồ IVF phù hợp, bao gồm:

  • Kích thích buồng trứng để thu hoạch trứng.
  • Lấy tinh trùng bằng phương pháp MicroTESE (nếu cần).
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và nuôi cấy phôi.
  • Chuyển phôi vào tử cung vợ anh Hưng. 

Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ Cương và đội ngũ y bác sĩ tại Đông Đô IVF Center liên tục theo dõi, hỗ trợ và động viên anh Hưng và vợ, giúp họ vượt qua những lo lắng và căng thẳng.

Kết quả

Sau một chu kỳ IVF, vợ anh Hưng đã có thai và sinh được một bé trai khỏe mạnh. Cặp đôi vô cùng hạnh phúc và cảm ơn bác sĩ Tăng Đức Cương cùng đội ngũ Đông Đô IVF Center đã giúp họ hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ.

5 Câu hỏi thường gặp

Câu 1 – Giãn tĩnh mạch thừng tinh có phải lúc nào cũng đau không?

Không hẳn. Nhiều người giãn tĩnh mạch mà không thấy đau. Nhưng đôi khi thấy âm ỉ, cảm giác nặng ở bìu, nhất là khi đứng lâu hay vận động mạnh thì mới đáng lo.

Câu 2 – Giãn tĩnh mạch thừng tinh có làm tinh hoàn teo không?

Có thể xảy ra. Nếu tĩnh mạch giãn lâu ngày, máu ứ, tinh hoàn bên bị giãn có thể nhỏ lại. Nhất là thanh thiếu niên, nếu chênh lệch rõ thì nên đi khám sớm.

Câu 3 – Mổ giãn tĩnh mạch thừng tinh có hồi phục lâu không?

Tuỳ phương pháp. Vi phẫu hay nội soi thường xuất viện sau 1-2 ngày, nghỉ ngơi vài ngày là làm việc nhẹ được. Còn các hoạt động nặng nên tránh 2-4 tuần, tuỳ độ hồi phục.

Câu 4 – Sau mổ, tinh trùng có cải thiện luôn không?

Không phải ngay, sau vài tháng mới thấy rõ, vì tinh trùng mất thời gian để tái tạo. Nhiều nghiên cứu cho thấy số lượng và khả năng di chuyển của tinh trùng tăng sau khi mổ theo đúng chỉ định.

Câu 5 – Có nguy cơ tái phát hay biến chứng không?

Có thể, nhưng tỉ lệ tuỳ kỹ thuật. Vi phẫu thì tái phát thấp, khoảng 1-5%, còn mổ mở truyền thống cao hơn. Tình trạng tích dịch xung quanh tinh hoàn, làm bìu phồng lên hay tổn thương động mạch tinh hoàn ít gặp nhưng vẫn phải theo dõi.

Kết luận 

Không phải mọi giãn tĩnh mạch thừng tinh đều cần mổ. Quyết định dựa trên tổng hoà như triệu chứng lâm sàng (đau, teo tinh hoàn), kết quả tinh dịch đồ (mong con, rối loạn tinh trùng), và mong muốn sinh sản của bệnh nhân/cặp vợ chồng. 

Khi đã đủ chỉ định, các phương pháp hiện đại đặc biệt phẫu thuật vi phẫu hoặc can thiệp nội mạch ở nơi có kinh nghiệm thường đem lại lợi ích rõ rệt về tinh dịch đồ và tỉ lệ mang thai trong nhiều nghiên cứu tổng hợp. Tuy nhiên, lựa chọn bác sĩ giỏi và tư vấn tỉ mỉ trước mổ là yếu tố then chốt để đạt kết quả tốt nhất.