Tiêm PRP trong IVF giúp cải thiện niêm mạc tử cung mỏng? Tìm hiểu quy trình, hiệu quả thực tế và kinh nghiệm điều trị từ bác sĩ Tăng Đức Cương.

Mục lục

Bạn đã từng trải qua nhiều lần chuyển phôi thất bại dù phôi chất lượng tốt? Niêm mạc tử cung mỏng, khó dày lên dù đã dùng đủ loại nội tiết? Nếu bạn thấy mình trong những tình huống này, thì phương pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) có thể chính là giải pháp bạn đang tìm kiếm.

Trong hành trình tìm con, không ít phụ nữ bị “mắc kẹt” vì vấn đề niêm mạc tử cung không đạt yêu cầu – một yếu tố then chốt nhưng đôi khi bị bỏ qua. Khi các biện pháp thông thường như estrogen liều cao, tiêm G-CSF hay điều chỉnh nội tiết không mang lại hiệu quả, PRP – huyết tương giàu tiểu cầu từ chính cơ thể bạn – đang nổi lên như một chiến lược đột phá giúp cải thiện độ dày và chất lượng niêm mạc, từ đó nâng cao khả năng đậu thai.

Trong bài viết này, Bác sĩ Tăng Đức Cương, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hỗ trợ sinh sản sẽ cùng bạn tìm hiểu:

  • PRP là gì và tại sao lại được ứng dụng trong IVF;
  • Ai là đối tượng nên cân nhắc tiêm PRP;
  • Quy trình thực hiện ra sao và hiệu quả thực tế thế nào;
  • Câu chuyện thành công từ chính bệnh nhân tại phòng khám bác sĩ Tăng Đức Cương;
  • Những câu hỏi thường gặp xoay quanh phương pháp này.

Nếu bạn đang ở giai đoạn “bế tắc” trong hành trình làm mẹ, bài viết này có thể mở ra một góc nhìn mới và một cơ hội thật sự để bắt đầu lại – một cách có hy vọng.

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là gì?

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP – Platelet-Rich Plasma) là một chế phẩm sinh học được tạo ra từ máu tự thân của chính người bệnh. Điểm đặc biệt là trong PRP, nồng độ tiểu cầu cao hơn từ 2 đến 10 lần so với mức bình thường.

Bên trong tiểu cầu là một “kho chứa” các yếu tố tăng trưởng (growth factors) – những chất có vai trò thúc đẩy quá trình lành thương, tái tạo mô và kích thích tăng sinh tế bào.

  • Huyết tương (Plasma): Là thành phần lỏng, màu vàng nhạt của máu, chủ yếu chứa nước, protein, hormone, và các chất dinh dưỡng. Nó đóng vai trò môi trường vận chuyển cho các tế bào máu.
  • Tiểu cầu (Platelets): Là những tế bào máu nhỏ, không có nhân, đóng vai trò chính trong quá trình đông máu để cầm máu khi có tổn thương. Tuy nhiên, vai trò của tiểu cầu không chỉ dừng lại ở đó.

PRP được tạo ra như thế nào?

Quy trình thu PRP khá đơn giản:

  1. Lấy máu: Bác sĩ lấy một lượng máu nhỏ từ tĩnh mạch của chính bệnh nhân, tương tự như khi lấy máu xét nghiệm thông thường. Máu được đựng trong ống nghiệm đặc biệt có chứa chất chống đông.
  2. Ly tâm: Máu được quay ly tâm trong điều kiện vô trùng để tách các thành phần khác nhau.
  3. Chiết tách: Sau khi ly tâm, máu sẽ được tách thành các lớp rõ rệt:
  • Lớp dưới cùng là hồng cầu (chiếm tỷ trọng lớn nhất).
  • Lớp trên cùng là huyết tương nghèo tiểu cầu (Platelet-Poor Plasma – PPP).
  • Lớp giữa, thường mỏng hơn, màu vàng đục, chính là huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và một phần bạch cầu.
  1. Thu thập PRP: Phần huyết tương giàu tiểu cầu này sẽ được hút ra một cách cẩn thận vào một ống tiêm vô trùng để chuẩn bị sử dụng ngay sau đó.
  2. PRP sau đó được tiêm trở lại vào vùng cần điều trị – trong IVF là lòng tử cung, nhằm cải thiện niêm mạc tử cung.

Toàn bộ quy trình chỉ diễn ra trong vòng 1-2 giờ và hoàn toàn không gây hại vì sử dụng máu tự thân – không có nguy cơ thải ghép hay lây nhiễm.

Tại sao PRP đặc biệt?

PRP chứa nhiều loại yếu tố tăng trưởng quan trọng như:

  • PDGF (Platelet-Derived Growth Factor): thúc đẩy tái tạo mô.
  • VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor): hỗ trợ hình thành mạch máu mới.
  • TGF-β (Transforming Growth Factor Beta): điều hòa miễn dịch và giảm viêm.
  • EGF (Epidermal Growth Factor): kích thích tăng trưởng tế bào biểu mô.

Chính nhờ “hệ sinh thái phục hồi” mạnh mẽ này, PRP được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y học như chỉnh hình, da liễu, và đặc biệt là hỗ trợ sinh sản – nơi niêm mạc tử cung mỏng hoặc tổn thương cần được tái tạo để tạo điều kiện tốt nhất cho phôi làm tổ.

Đây là cơ sở khoa học giải thích cho tiềm năng ứng dụng của PRP trong việc cải thiện độ dày niêm mạc tử cung và hỗ trợ chức năng buồng trứng khi thực hiện tiêm huyết tương giàu tiểu cầu trong IVF.

Tại sao PRP được ứng dụng trong IVF?

Nhờ khả năng thúc đẩy tái tạo mô và tăng sinh mạch máu thông qua các yếu tố tăng trưởng, huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) đang được nghiên cứu và ứng dụng như một liệu pháp hỗ trợ tiềm năng trong lĩnh vực thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), đặc biệt nhắm vào hai thách thức lớn: niêm mạc tử cung mỏng và suy giảm chức năng buồng trứng. Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu trong IVF mở ra hy vọng cho những nhóm bệnh nhân đặc biệt này.

Trong quá trình làm IVF (thụ tinh trong ống nghiệm), niêm mạc tử cung đóng vai trò giống như “mảnh đất” nơi phôi sẽ bám vào và phát triển thành thai nhi. Nếu niêm mạc quá mỏng, không phát triển đúng pha hoặc bị tổn thương do viêm nhiễm, phẫu thuật, nạo hút nhiều lần…, phôi dù tốt đến đâu cũng khó có cơ hội làm tổ thành công.

Niêm mạc tử cung mỏng – rào cản thầm lặng trong IVF

Thông thường, độ dày niêm mạc tử cung lý tưởng cho việc chuyển phôi dao động từ 7-12 mm. Nếu dưới 7 mm, tỷ lệ đậu thai giảm đáng kể. Dù đã sử dụng các liệu pháp truyền thống như estrogen liều cao, tiêm G-CSF, thuốc kích thích tăng trưởng, nhiều phụ nữ vẫn không đạt được độ dày niêm mạc như mong muốn.

Với những trường hợp này, tiêm PRP vào buồng tử cung là một hướng tiếp cận mới, an toàn và hiệu quả, giúp “tái sinh” mô nội mạc, cải thiện cấu trúc và độ nhạy cảm với hormone sinh sản.

Cơ chế tác động của PRP đến niêm mạc tử cung

Khi tiêm huyết tương giàu tiểu cầu trong IVF (cụ thể là bơm PRP vào buồng tử cung), các yếu tố tăng trưởng dồi dào được giải phóng tại chỗ được kỳ vọng sẽ:

  • Kích thích tăng sinh tế bào: Thúc đẩy các tế bào niêm mạc tử cung phân chia và phát triển dày lên.
  • Tăng cường tân tạo mạch máu (angiogenesis): Cải thiện lưu lượng máu đến niêm mạc, cung cấp đủ oxy và dinh dưỡng cho sự phát triển và chuẩn bị đón phôi.
  • Điều hòa phản ứng viêm: Giảm các yếu tố viêm bất lợi, tạo môi trường thuận lợi hơn cho phôi làm tổ.
  • Tăng biểu hiện các gen liên quan đến khả năng tiếp nhận phôi: Cải thiện “chất lượng” của niêm mạc ở cấp độ phân tử.
  • Tái tạo mô tổn thương, đặc biệt ở bệnh nhân từng bị tổn thương tử cung do nạo phá thai, nhiễm trùng hoặc viêm nội mạc mãn.

Nhờ vậy, PRP giúp tăng độ dày và chất lượng niêm mạc, nâng cao khả năng tiếp nhận phôi và giảm nguy cơ sảy thai sớm – yếu tố then chốt để IVF thành công.

Đối tượng nào nên cân nhắc tiêm PRP trong IVF?

Không phải tất cả các bệnh nhân IVF đều cần tiêm PRP. Phương pháp này thường được bác sĩ chỉ định cho những trường hợp đặc biệt – khi các biện pháp hỗ trợ niêm mạc thông thường không còn hiệu quả. Cụ thể, những đối tượng sau nên cân nhắc sử dụng PRP trong quá trình IVF:

Phụ nữ có niêm mạc tử cung mỏng kéo dài

Đây là nhóm phổ biến nhất. Nếu sau nhiều chu kỳ nội tiết hoặc chuẩn bị chuyển phôi, niêm mạc tử cung vẫn dưới 7 mm, bác sĩ có thể cân nhắc tiêm PRP để kích thích tăng sinh và dày lên đạt chuẩn.

Bệnh nhân chuyển phôi nhiều lần thất bại dù phôi tốt

Nhiều trường hợp có phôi ngày 5 chất lượng tốt, tử cung không dị tật nhưng vẫn không đậu thai sau 2-3 lần chuyển phôi. Lúc này, nguyên nhân có thể đến từ chất lượng nội mạc tử cung – yếu tố không thể thấy rõ bằng siêu âm. PRP có thể hỗ trợ cải thiện độ nhạy của nội mạc với phôi, tăng khả năng làm tổ.

Người có tiền sử tổn thương nội mạc tử cung

Bệnh nhân từng:

  • Nạo hút thai nhiều lần;
  • Viêm nội mạc tử cung mãn tính;
  • Phẫu thuật tử cung như bóc nhân xơ, dính buồng tử cung; … đều có nguy cơ cao nội mạc bị xơ hóa, khó phục hồi – nên tiêm PRP để hỗ trợ tái tạo mô.

Trường hợp từng bị hội chứng Asherman (dính buồng tử cung)

Sau khi điều trị bóc tách dính, việc tiêm PRP giúp phục hồi môi trường nội mạc và làm giảm nguy cơ tái dính, tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển phôi trong tương lai.

Quy trình tiêm PRP trong IVF diễn ra như thế nào?

Quy trình tiêm PRP trong IVF tương đối đơn giản, an toàn và không gây đau đớn nhiều. Toàn bộ quá trình thường được thực hiện trong 1 buổi, dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ sinh sản.

Bước 1: Lấy máu tự thân

  • Bác sĩ sẽ lấy khoảng 15-30 ml máu từ tĩnh mạch tay của chính người bệnh – tương tự như lấy máu xét nghiệm thông thường.
  • Máu được cho vào ống chuyên dụng có chất chống đông.

Bước 2: Ly tâm để tách PRP

  • Mẫu máu được đặt vào máy ly tâm, quay với tốc độ cao để tách các thành phần máu.
  • Sau khoảng 15-20 phút, lớp huyết tương giàu tiểu cầu sẽ được tách ra – đây chính là PRP.
  • Tùy theo thiết bị và quy trình, có thể thu được từ 1-5 ml PRP chất lượng cao.

Bước 3: Tiêm PRP vào buồng tử cung

  • PRP sau đó được đưa vào tử cung qua đường âm đạo bằng ống catheter mềm, vô khuẩn.
  • Quá trình này khá giống thủ thuật bơm tinh trùng (IUI) hoặc chuyển phôi.
  • Thời gian thực hiện khoảng 5-10 phút, hoàn toàn không cần gây mê.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá hiệu quả

  • Sau khi tiêm PRP, bệnh nhân được theo dõi độ dày niêm mạc tử cung bằng siêu âm trong những ngày tiếp theo.
  • Nếu niêm mạc đáp ứng tốt (dày lên đạt chuẩn), bác sĩ sẽ quyết định thời điểm chuyển phôi hoặc tiếp tục điều trị nội tiết hỗ trợ thêm.
  • Có thể thực hiện 1-2 lần tiêm PRP trong một chu kỳ tùy vào tình trạng cụ thể.

Một vài lưu ý quan trọng

  • PRP là máu tự thân, nên gần như không có nguy cơ dị ứng, nhiễm trùng hay đào thải.
  • Sau thủ thuật, bệnh nhân có thể sinh hoạt bình thường, không cần nằm viện hay nghỉ ngơi đặc biệt.
  • Tỷ lệ đáp ứng tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tình trạng nội mạc, tuổi bệnh nhân, nguyên nhân vô sinh đi kèm…

Hiệu quả của PRP trong cải thiện kết quả IVF

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) đã và đang được áp dụng ngày càng phổ biến tại nhiều trung tâm hỗ trợ sinh sản lớn trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Dù là phương pháp còn tương đối mới, nhưng PRP đã ghi nhận những kết quả tích cực, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có niêm mạc tử cung mỏng, khó đáp ứng.

Cải thiện độ dày và chất lượng nội mạc tử cung

Nhiều bệnh nhân sau tiêm PRP đã đạt được độ dày niêm mạc >7mm – ngưỡng tối thiểu để có thể chuyển phôi. Đáng chú ý là hiệu quả rõ rệt thường xuất hiện chỉ sau 48-72 giờ, cho thấy PRP kích thích mạnh mẽ quá trình tăng sinh tế bào và hình thành mạch máu.

Không chỉ “dày lên”, niêm mạc sau tiêm PRP còn được ghi nhận đồng đều hơn, giàu mạch máu hơn, giúp tạo điều kiện tối ưu cho phôi làm tổ.

Tăng tỷ lệ làm tổ và đậu thai

Ở các bệnh nhân từng thất bại chuyển phôi nhiều lần (RIF – Recurrent Implantation Failure), tiêm PRP giúp tăng đáng kể tỷ lệ làm tổ. Một số nghiên cứu ghi nhận rằng, ở nhóm bệnh nhân có niêm mạc tử cung mỏng, tỷ lệ thai lâm sàng ở những người được tiêm PRP cao hơn gấp đôi so với nhóm không sử dụng PRP trong quá trình IVF, đặc biệt ở bệnh nhân niêm mạc mỏng dưới 6mm.

Tại Việt Nam, nhiều trung tâm hỗ trợ sinh sản, trong đó có phòng khám của bác sĩ Tăng Đức Cương, đã ghi nhận thành công ở các ca từng thất bại IVF nhiều lần. PRP không phải là “thần dược”, nhưng với những bệnh nhân phù hợp và được áp dụng đúng chỉ định, đây là cơ hội quý giá để cải thiện kết quả.

Hiệu quả phụ thuộc vào điều gì?

Tuy có nhiều triển vọng, hiệu quả của PRP vẫn phụ thuộc vào:

  • Tình trạng nền của nội mạc tử cung;
  • Tuổi và khả năng tái tạo mô của bệnh nhân;
  • Số lần tiêm và thời điểm thực hiện;
  • Kết hợp với phác đồ nội tiết hỗ trợ đúng cách.

Do đó, phương pháp này không nên áp dụng đại trà, mà cần được cá nhân hóa dưới sự hướng dẫn của bác sĩ có chuyên môn về nội tiết – sinh sản.

Case study: Bệnh nhân được điều trị PRP thành công tại phòng khám bác sĩ Tăng Đức Cương

Nghe người quen giới thiệu về Bác sĩ Tăng Đức Cương tại Đông Đô IVF Center với nhiều kinh nghiệm xử trí các ca khó, chị T., 34 tuổi, ngụ tại Hà Nội, tìm đến phòng khám của bác sĩ Tăng Đức Cương sau khi đã thực hiện 3 chu kỳ IVF không thành công tại các cơ sở khác.Các chu kỳ đều sử dụng phôi ngày 5 chất lượng tốt, tử cung không dị dạng, không có bệnh lý phụ khoa rõ ràng.

Tuy nhiên, điểm bất lợi lớn nhất và lặp đi lặp lại là niêm mạc tử cung không dày lên được, dù đã sử dụng nhiều phác đồ nội tiết và các phương pháp hỗ trợ truyền thống. “Em chỉ mong có được một lần làm mẹ. Nếu không thành công, có lẽ em sẽ dừng lại”, chị tâm sự.

Đánh giá và phác đồ điều trị tại phòng khám

Sau khi thăm khám và đánh giá toàn diện, bác sĩ Cương xác định:

  • Niêm mạc tử cung dưới 6mm dù dùng estrogen liều cao;
  • Không đáp ứng với G-CSF hoặc bổ sung nội tiết thông thường;
  • Không có dấu hiệu viêm nội mạc tử cung trên nội soi hoặc sinh thiết.

Bác sĩ đề xuất liệu pháp tiêm PRP vào buồng tử cung, kết hợp với điều chỉnh nội tiết phù hợp theo phác đồ cá nhân hóa. Bác sĩ Cương giải thích rõ về cơ chế tác động của các yếu tố tăng trưởng trong PRP lên niêm mạc, tiềm năng cải thiện độ dày, các bằng chứng khoa học ban đầu cũng như tính an toàn của phương pháp.

“Nghe bác sĩ phân tích, dù biết đây là phương pháp mới, hiệu quả chưa phải 100%, nhưng tôi thấy có thêm niềm tin. Ít nhất là có thêm một giải pháp để thử,” chị T. nhớ lại. Sau khi được giải đáp mọi thắc mắc, vợ chồng chị quyết định đồng ý thực hiện.

  • Chị được tiêm 2 lần PRP, mỗi lần cách nhau 3 ngày.
  • Sau 5 ngày kể từ lần tiêm cuối, niêm mạc tăng lên 7,6 mm – mức đạt tiêu chuẩn chuyển phôi.

Kết quả chuyển phôi

Phôi được chuyển vào chu kỳ đông lạnh tiếp theo. Hai tuần sau, kết quả beta hCG dương tính. Đến tuần thai thứ 7, thai phát triển đúng tuổi, tim thai rõ ràng và ổn định.

Chị T. xúc động chia sẻ:

“Em không ngờ sau bao lần thất bại, lần này lại thành công. Em biết ơn bác sĩ Cương vì đã cho em thêm một cơ hội mà em tưởng mình đã không còn.”

Ghi chú từ bác sĩ Cương

Bác sĩ Tăng Đức Cương nhận định:

“PRP không phải là lựa chọn đầu tiên, nhưng với những trường hợp đặc biệt như chị T. – niêm mạc tử cung kém đáp ứng dai dẳng – đây là một chiến lược đáng cân nhắc và đã mang lại kết quả khả quan.”

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

PRP là gì và có an toàn không?

PRP (huyết tương giàu tiểu cầu) là chế phẩm được lấy từ chính máu của người bệnh, hoàn toàn không chứa chất lạ hay hóa chất. Vì vậy, phương pháp này an toàn, không gây dị ứng hay đào thải, và được ứng dụng rộng rãi trong y học tái tạo.

Tiêm PRP có đau không?

Hầu hết bệnh nhân không cảm thấy đau hoặc chỉ hơi khó chịu nhẹ trong vài phút khi tiêm PRP vào buồng tử cung. Thủ thuật diễn ra nhanh chóng, không cần gây mê và không cần nằm viện sau khi thực hiện.

Sau khi tiêm PRP bao lâu thì có thể chuyển phôi?

Thông thường, từ 3 đến 5 ngày sau khi tiêm, bác sĩ sẽ kiểm tra lại độ dày và chất lượng niêm mạc tử cung bằng siêu âm. Nếu đạt tiêu chuẩn, có thể tiến hành chuyển phôi trong chu kỳ đó hoặc lên kế hoạch chuyển phôi trữ ở chu kỳ sau tùy tình trạng nội tiết.

Một chu kỳ IVF có thể tiêm PRP mấy lần?

Tùy vào đáp ứng của niêm mạc tử cung và đánh giá của bác sĩ, bệnh nhân có thể được tiêm 1 đến 2 lần PRP trong cùng một chu kỳ. Việc tiêm lại có thể được cân nhắc nếu lần đầu chưa đạt hiệu quả mong muốn.

PRP có phải là phương pháp dành cho tất cả bệnh nhân IVF?

Không. PRP chủ yếu được chỉ định cho các trường hợp:

  • Niêm mạc tử cung mỏng kéo dài, không đáp ứng với điều trị thông thường;
  • Chuyển phôi thất bại nhiều lần;
  • Có tổn thương hoặc suy giảm chất lượng nội mạc tử cung.

Bác sĩ sẽ quyết định có nên dùng PRP hay không dựa trên từng hồ sơ cụ thể.

PRP – Hy vọng mới trong điều trị vô sinh hiếm muộn

Liệu pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu trong IVF (PRP) thực sự đã mang đến một tia hy vọng mới, một hướng đi tiềm năng cho những cặp vợ chồng đang đối mặt với những thách thức lớn như niêm mạc tử cung mỏng kháng trị hay tình trạng suy giảm dự trữ buồng trứng nặng nề. Việc sử dụng chính nguồn “tài nguyên” quý giá từ máu tự thân để kích thích quá trình tái tạo và phục hồi tại chỗ là một hướng tiếp cận sinh học đầy hứa hẹn.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất mà Bác sĩ Tăng Đức Cương luôn nhấn mạnh là PRP cần được nhìn nhận đúng đắn – nó là một liệu pháp hỗ trợ, không phải là giải pháp vạn năng hay “phép màu” đảm bảo thành công 100%.

Tại phòng khám của bác sĩ Tăng Đức Cương, PRP đã được triển khai cho nhiều trường hợp niêm mạc tử cung khó hồi phục, và mang lại kết quả đáng khích lệ. Với triết lý điều trị “cá nhân hóa – an toàn – tận tâm”, bác sĩ Cương cùng ekip luôn sẵn sàng đồng hành và tư vấn chuyên sâu cho từng bệnh nhân.

Vai trò của bác sĩ chuyên khoa hỗ trợ sinh sản giàu kinh nghiệm như bác sĩ Tăng Đức Cương là vô cùng quan trọng trong việc:

  • Đánh giá chính xác tình trạng của bạn và xác định liệu bạn có phải là đối tượng phù hợp cho PRP hay không.
  • Cung cấp thông tin đầy đủ, khách quan về các bằng chứng khoa học hiện có.
  • Thảo luận về tất cả các lựa chọn điều trị khác.
  • Thực hiện kỹ thuật một cách chuẩn xác và an toàn nhất nếu PRP được lựa chọn.

Hãy luôn cập nhật thông tin từ các nguồn y khoa đáng tin cậy và quan trọng nhất là duy trì sự trao đổi cởi mở, thẳng thắn với bác sĩ điều trị của bạn. Y học hỗ trợ sinh sản đang không ngừng phát triển, và PRP là một trong những minh chứng cho nỗ lực đó, nhưng hy vọng cần được đặt đúng chỗ và đi kèm với sự hiểu biết khoa học.

Nếu bạn đang băn khoăn liệu mình có phù hợp với PRP hay không, hoặc đã thất bại trong IVF vì niêm mạc mỏng, đừng ngại ngần đặt lịch thăm khám. Cơ hội có thể đến sớm hơn bạn nghĩ – miễn là bạn không bỏ cuộc.